site stats

Recurring la gi

WebIn the third-party payment system, a recurringprofile is anaccounting record that captures payments on aregular basisand according to the payment schedule defined in the recurringprofile. Webcó định kỳ, lại diễn ra, trở lại luôn là các bản dịch hàng đầu của "recurring" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: There seems to be a recurring issue here. ↔ Có vẻ như có một vấn đề luôn …

Recurring cost là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

WebDịch trong bối cảnh "RECURRING FEES" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "RECURRING FEES" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. WebMar 29, 2024 · Recurring revenue is the portion of a company's revenue that is expected to continue in the future. Unlike one-off sales, these revenues are predictable, stable and can … restaurants clarence street sydney https://southwalespropertysolutions.com

Recurring là gì, Nghĩa của từ Recurring Từ điển Anh - Việt

http://www.enhancemywriting.com/recurring-vs-reoccuring WebMay 4, 2024 · Hình minh hoạ (Nguồn: awai) Bán hàng lặp lại. Khái niệm. Bán hàng lặp lại trong tiếng Anh được gọi là Repeat sales hay Replacement sale hay Repurchase.. Bán hàng lặp lại là việc khách hàng mua hàng để thay thế các mặt hàng hay dịch vụ tương tự mà họ đã mua trước đó.. Bán hàng lặp lại là một ví dụ cho sự trung ... WebRecurring Billing là gì? thanh toán theo định kỳ sẽ xảy ra khi một thương gia tự động sạc một chủ thẻ đối với hàng hóa hoặc dịch vụ được quy định theo một lịch trình sắp xếp trước. thanh toán định kỳ đòi hỏi các thương gia để có được sự cho phép ban đầu ... provident professional technical services llc

Recurring là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Category:Setting up recurring meetings - Microsoft Teams - YouTube

Tags:Recurring la gi

Recurring la gi

2 Easy Tips to Remember Reoccurring vs Recurring

WebNghĩa của từ Recurring - Từ điển Anh - Việt Recurring / ri´kə:riη / Thông dụng Tính từ Trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ (toán học) tuần hoàn recurring decimal số thập phân hoàn … Webmã trao đổi mở rộng của số thập phân được mã hóa bằng nhị phân. finite decimal. số thập phân hữu hạn. floating decimal. số thập phân động. infinite decimal. số thập phân vô hạn. mixed decimal. số thập phân hỗn tạp.

Recurring la gi

Did you know?

WebTính từ. Trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ. a recurrent problem. một vấn đề trở lại luôn. (y học) hồi quy. recurrent fever. sốt hồi quy. recurrent fits. những cơn đau tái phát … Webđịnh kỳ. trở lại luôn. tuần hoàn. recurrent (recurring) cost. chi phí tuần hoàn. recurring endowment insurance policy. đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn. recurring endowment …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Decimal WebRecurring là gì? Recurring là Trở Lại Luôn; Diễn Ra Luôn; Tuần Hoàn; Định Kỳ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các …

Webrecurring. coming back. a revenant ghost. Synonyms: revenant. Similar: recur: happen or occur again. This is a recurring story. Synonyms: repeat. recur: return in thought or speech … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Recurring

WebThe buyers pay for the recurring cost. Những người mua trả chi phí định kỳ. The fields use a decimal number. Các lĩnh vực này sử dụng một con số thập phân. The decimal scale is very popular nowadays. Ngày nay hệ thống đo thập phân được dùng rất phổ biến. The decimal 0.61 stands for 61 hundredths.

WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-recurring income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Đạt được của một không thường xuyên hoặc tính chất độc đáo đó là khó có khả năng xảy ra một lần nữa trong quá trình bình thường của một doanh nghiệp. thu nhập như vậy bao gồm tăng trên bán tài sản, giải quyết bảo hiểm, một lần bán, vv … provident professional technical servicesWebRecurrent Abdominal Pain Overview Symptoms Causes Diagnosis Treatments Frequent abdominal pain: Overview Frequent abdominal pain means you have belly pain that occurs at least 3 times over 3 months. Sometimes the pain is linked to eating certain foods or having a bowel movement. But most of the time the pain cannot be explained. restaurants clark rd sarasotaWebRecurrent là gì? Recurrent là Trở Lại Luôn; Thường Xuyên (Phát Sinh); Định Kỳ (Phát Sinh). Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Recurrent . Tổng kết restaurants clark lake michiganWebCũng giống như Annual recurring revenue, Monthly recurring revenue cũng là một loại doanh thu định kỳ. Tuy nhiên, Monthly recurring revenue là doanh thu định kỳ hàng tháng, được doanh nghiệp dự đoán và đo lường trong khoảng thời gian là 1 tháng. Khi doanh nghiệp có thể thu hút khách hàng mục tiêu hiệu quả cũng như tăng số ... provident routingWebRecurring cost là Chi phí định kì. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recurring cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Chi phí thường xuyên phát sinh nhiều lần, hoặc cho từng hạng mục sản xuất hoặc từng … restaurants clayton new yorkWebNghĩa của từ recurring trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt recurring recurring /ri'kə:riɳ/ tính từ trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ (toán học) tuần hoàn recurring decimal: số thập phân hoàn toàn diễn ra luôn định kỳ liên tục recurring gains: lời lãi liên tục recurring income: thu nhập liên tục recurring profit and loss: lời lỗ liên tục restaurants clark rd sarasota flWebIn the event that we provide a recurring billing facility for the payment of subscription fees applicable to the subscription plan you select you hereby authorise the Company to … restaurants claypool hill va